Lợi ích sức khỏe của nghệ đen (Curcuma phaeocaulis)

Curcuma phaeocaulis là thuốc thảo dược thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), có trong Dược điển Trung Quốc. Tại Việt Nam, nó có tên gọi là nghệ đen, nghệ tím, ngải tím, bồng nga truật, tam nại.

Nghệ đen phân bố nhiều ở các tỉnh Quảng Tây và Tứ Xuyên của Trung Quốc. Cây ưa ẩm thấp ven rừng. Ở Việt Nam, nghệ đen mọc khắp các tỉnh miền núi và trung du phía Bắc như Hà Giang, Lai Châu, Yên Bái, Lào Cai, Tuyên Quang, Sơn La, Cao Bằng.

Nghệ đen được sử dụng làm thuốc thảo dược; chiết xuất thân rễ của nó còn được dùng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng với tác dụng chính:

  • Tăng cường lưu thông máu

  • Giảm đau

  • Hỗ trợ tiêu hóa

  • Trong lâm sàng, nghệ đen được sử dụng để điều trị tim mạch và khối u. Có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các dược liệu khác trong các bài thuốc cổ truyền.

Tại Ấn Độ, nghệ đen là một trong những cây thuốc phổ biến. Đây là thảo dược giàu tinh dầu, được dùng để chăm sóc sức khỏe làn da, chống khối u, chống viêm, bảo vệ thần kinh.

Thành phần

Rễ nghệ đen chứa nhiều tinh dầu, đây là nhóm hoạt chất chính với hàm lượng cao trong thân rễ khô (chiếm khoảng 0,5–1,5%), chủ yếu là các sesquiterpenoid như curdione, curcumol, germacrone...

Curcuminoid cũng là thành phần hoạt tính có trong nghệ đen. Mặc dù hàm lượng thấp hơn so với nghệ vàng, nhóm chất này vẫn có hoạt tính sinh học cao, bao gồm chống oxy hóa mạnh và chống viêm.

Một số thành phần khác:

  • Tinh bột

  • Chất béo

  • Đường

  • Acid hữu cơ

Lợi ích sức khỏe của nghệ đen

Theo kinh nghiệm dân gian

Nghệ đen được sử dụng để thông huyết, giảm đau và hỗ trợ điều trị u. Cụ thể, nó có những tác dụng sau:

  • Hoạt huyết, hành khí, phá ứ giúp chữa bế kinh, đau bụng kinh, khối u vùng bụng.
  • Chỉ thống giúp giảm đau do ứ huyết.
  • Tiêu tích, hóa đờm giúp hỗ trợ tiêu hóa, chữa chướng bụng, ăn không tiêu.

Theo nghiên cứu khoa học

Các nghiên cứu chủ yếu tập trung trên từng dạng chiết xuất với các dung môi khác nhau (nước, methanol, ethanol). Kết quả cho thấy chiết xuất nghệ đen có các hoạt tính:

  • Chống viêm: ức chế sản xuất nitric oxide (NO), prostaglandin E2 và điều hòa các con đường gây viêm, có tiềm năng chữa viêm mạn tính (như viêm khớp).

  • Chống oxy hóa: giúp giảm gốc tự do.

  • Chống khối u và bảo vệ thần kinh: ức chế nhiều dòng tế bào ung thư (gan, phổi, cổ tử cung) bằng cách ức chế di căn, ức chế hình thành mạch máu nuôi khối u.

  • Hỗ trợ tiêu hóa: tăng cường chức năng gan tiết mật, giảm đầy bụng, khó tiêu.

  • Kháng nấm, kháng khuẩn.

  • Giảm đau.

Ứng dụng

  • Thuốc dược liệu

  • Nguyên liệu thực phẩm bổ sung

  • Nguyên liệu mỹ phẩm

Liều dùng

  • Dược liệu khô: sắc uống hoặc hãm nước, 3–9 g mỗi ngày.

  • Dùng ngoài: giã nát, tán bột hoặc nấu cao để bôi, đắp lên da, chỗ đau sưng bầm tím.

  • Dạng bột hoặc chiết xuất dùng uống: 1–3 g mỗi ngày, có thể dưới dạng viên hoàn hoặc viên uống bổ sung.

Những lưu ý khi bổ sung nghệ đen

  • Không dùng cho phụ nữ có thai do tính hoạt huyết mạnh, dễ gây sảy thai.

  • Người bị rong kinh, rối loạn đông máu, loét dạ dày nặng nên thận trọng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Dùng liều cao có thể gây đau bụng, tiêu chảy.


Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế

Hotline: 0387 368 760

Email: info@nasol.com.vn      Web: nasol.com.vn